mahagua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mahagua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahagua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahagua.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mahagua

    Similar:

    mahoe: shrubby tree widely distributed along tropical shores; yields a light tough wood used for canoe outriggers and a fiber used for cordage and caulk; often cultivated for ornament

    Synonyms: majagua, balibago, purau, Hibiscus tiliaceus

    cuban bast: erect forest tree of Cuba and Jamaica having variably hairy leaves and orange-yellow or orange-red flowers; yields a moderately dense timber for cabinetwork and gunstocks

    Synonyms: blue mahoe, mahoe, majagua, Hibiscus elatus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).