blue mahoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue mahoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue mahoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue mahoe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue mahoe
Similar:
cuban bast: erect forest tree of Cuba and Jamaica having variably hairy leaves and orange-yellow or orange-red flowers; yields a moderately dense timber for cabinetwork and gunstocks
Synonyms: mahoe, majagua, mahagua, Hibiscus elatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke