blue baby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue baby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue baby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue baby.
Từ điển Anh Việt
blue baby
* danh từ
đứa bé có da tái xanh từ lúc mới sinh ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue baby
an infant born with a bluish color; usually has a defective heart
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke