blue law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue law

    a statute regulating work on Sundays

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).