bluebird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluebird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluebird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluebird.

Từ điển Anh Việt

  • bluebird

    * danh từ

    chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bluebird

    blue North American songbird

    Similar:

    fairy bluebird: fruit-eating mostly brilliant blue songbird of the East Indies