bluebell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluebell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluebell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluebell.
Từ điển Anh Việt
bluebell
/'blu:bel/
* danh từ
(thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bluebell
Similar:
wild hyacinth: sometimes placed in genus Scilla
Synonyms: wood hyacinth, harebell, Hyacinthoides nonscripta, Scilla nonscripta
prairie gentian: one of the most handsome prairie wildflowers having large erect bell-shaped bluish flowers; of moist places in prairies and fields from eastern Colorado and Nebraska south to New Mexico and Texas
Synonyms: tulip gentian, Eustoma grandiflorum
harebell: perennial of northern hemisphere with slender stems and bell-shaped blue flowers
Synonyms: Campanula rotundifolia