prairie gentian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prairie gentian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prairie gentian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prairie gentian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prairie gentian

    one of the most handsome prairie wildflowers having large erect bell-shaped bluish flowers; of moist places in prairies and fields from eastern Colorado and Nebraska south to New Mexico and Texas

    Synonyms: tulip gentian, bluebell, Eustoma grandiflorum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).