prairie saline soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prairie saline soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prairie saline soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prairie saline soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prairie saline soil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất mặn đồng cỏ