prairie soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prairie soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prairie soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prairie soil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prairie soil

    a type of soil occurring under grasses in temperate climates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).