prairie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prairie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prairie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prairie.
Từ điển Anh Việt
prairie
/'preəri/
* danh từ
đồng c
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prairie
* kỹ thuật
đồng cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prairie
a treeless grassy plain
Từ liên quan
- prairie
- prairie dog
- prairie fox
- prairie sag
- prairie-dog
- prairie crab
- prairie dock
- prairie fire
- prairie fowl
- prairie sage
- prairie soil
- prairie star
- prairie vole
- prairie wolf
- prairie-wolf
- prairie aster
- prairie berry
- prairie gourd
- prairie grass
- prairie lotus
- prairie smoke
- prairie state
- prairie wagon
- prairie grouse
- prairie mallow
- prairie marmot
- prairie mimosa
- prairie orchid
- prairie rocket
- prairie willow
- prairie anemone
- prairie chicken
- prairie gentian
- prairie rattler
- prairie trefoil
- prairie-chicken
- prairie sagewort
- prairie schooner
- prairie trillium
- prairie-schooner
- prairie cordgrass
- prairie sunflower
- prairie coneflower
- prairie gourd vine
- prairie wake-robin
- prairie rattlesnake
- prairie saline soil
- prairie golden aster
- prairie bird's-foot trefoil
- prairie white-fringed orchid