prairie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prairie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prairie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prairie.

Từ điển Anh Việt

  • prairie

    /'preəri/

    * danh từ

    đồng c

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prairie

    * kỹ thuật

    đồng cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prairie

    a treeless grassy plain