prairie fowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prairie fowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prairie fowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prairie fowl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prairie fowl
Similar:
prairie chicken: brown mottled North American grouse of western prairies
Synonyms: prairie grouse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prairie
- prairie dog
- prairie fox
- prairie sag
- prairie-dog
- prairie crab
- prairie dock
- prairie fire
- prairie fowl
- prairie sage
- prairie soil
- prairie star
- prairie vole
- prairie wolf
- prairie-wolf
- prairie aster
- prairie berry
- prairie gourd
- prairie grass
- prairie lotus
- prairie smoke
- prairie state
- prairie wagon
- prairie grouse
- prairie mallow
- prairie marmot
- prairie mimosa
- prairie orchid
- prairie rocket
- prairie willow
- prairie anemone
- prairie chicken
- prairie gentian
- prairie rattler
- prairie trefoil
- prairie-chicken
- prairie sagewort
- prairie schooner
- prairie trillium
- prairie-schooner
- prairie cordgrass
- prairie sunflower
- prairie coneflower
- prairie gourd vine
- prairie wake-robin
- prairie rattlesnake
- prairie saline soil
- prairie golden aster
- prairie bird's-foot trefoil
- prairie white-fringed orchid