harebell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harebell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harebell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harebell.
Từ điển Anh Việt
harebell
/'heəbel/
* danh từ
(thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harebell
perennial of northern hemisphere with slender stems and bell-shaped blue flowers
Synonyms: bluebell, Campanula rotundifolia
Similar:
wild hyacinth: sometimes placed in genus Scilla
Synonyms: wood hyacinth, bluebell, Hyacinthoides nonscripta, Scilla nonscripta