blue funk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue funk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue funk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue funk.
Từ điển Anh Việt
blue funk
/'blu:'fiə/ (blue_funk) /'blu:'fʌɳk/
* danh từ
sự sợ xanh mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue funk
Similar:
funk: a state of nervous depression
he was in a funk
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke