blue fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue fox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue fox

    a variety of Arctic fox having a pale grey winter coat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).