omaha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omaha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omaha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omaha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omaha
a member of the Siouan people formerly living in the Missouri river valley in northeastern Nebraska
Synonyms: Maha
largest city in Nebraska; located in eastern Nebraska on the Missouri river; a major transportation center of the Midwest
the Dhegiha dialect spoken by the Omaha
thoroughbred that won the triple crown in 1935
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).