mahatma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mahatma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahatma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahatma.
Từ điển Anh Việt
mahatma
* danh từ
(ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng
(ấn Độ) thánh nhân, thánh sư, Lạt ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mahatma
(Hinduism) term of respect for a brahmin sage