mahatma gandhi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mahatma gandhi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahatma gandhi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahatma gandhi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mahatma gandhi

    Similar:

    gandhi: political and spiritual leader during India's struggle with Great Britain for home rule; an advocate of passive resistance (1869-1948)

    Synonyms: Mohandas Karamchand Gandhi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).