gandhi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gandhi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gandhi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gandhi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gandhi
daughter of Nehru who served as prime minister of India from 1966 to 1977 (1917-1984)
Synonyms: Indira Gandhi, Indira Nehru Gandhi, Mrs. Gandhi
political and spiritual leader during India's struggle with Great Britain for home rule; an advocate of passive resistance (1869-1948)
Synonyms: Mahatma Gandhi, Mohandas Karamchand Gandhi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).