gandhian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gandhian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gandhian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gandhian.

Từ điển Anh Việt

  • gandhian

    * tính từ

    theo Gan-đi (+ 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gandhian

    of or relating to Mahatma Gandhi or his teachings