indira gandhi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indira gandhi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indira gandhi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indira gandhi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indira gandhi
Similar:
gandhi: daughter of Nehru who served as prime minister of India from 1966 to 1977 (1917-1984)
Synonyms: Indira Nehru Gandhi, Mrs. Gandhi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).