mahabharatam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mahabharatam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahabharatam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahabharatam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mahabharatam

    Similar:

    mahabharata: (Hinduism) a sacred epic Sanskrit poem of India dealing in many episodes with the struggle between two rival families

    Synonyms: Mahabharatum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).