maharaja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maharaja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maharaja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maharaja.

Từ điển Anh Việt

  • maharaja

    * danh từ

    hoàng tử (ấn Độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maharaja

    a great raja; a Hindu prince or king in India ranking above a raja

    Synonyms: maharajah