maharanee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maharanee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maharanee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maharanee.
Từ điển Anh Việt
maharanee
Cách viết khác : maharani
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maharanee
Similar:
maharani: a great rani; a princess in India or the wife of a maharaja