mahayana buddhism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mahayana buddhism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahayana buddhism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahayana buddhism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mahayana buddhism

    Similar:

    mahayana: one of two great schools of Buddhist doctrine emphasizing a common search for universal salvation especially through faith alone; the dominant religion of China and Tibet and Japan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).