mam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mam
a member of a Mayan people of southwestern Guatemala
a Mayan language spoken by the Mam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mam
- mama
- mamo
- mamba
- mambo
- mamet
- mamey
- mamma
- mammy
- mammae
- mammal
- mammea
- mammee
- mammer
- mammon
- mammut
- mamelon
- mamilia
- mamilla
- mammary
- mammock
- mammoth
- mamillae
- mammalia
- mammilla
- mammogen
- mamiliary
- mamillary
- mammalian
- mammalogy
- mammiform
- mammogram
- mammonism
- mammonist
- mammuthus
- mama's boy
- mamillitis
- mammillary
- mammogenic
- mammutidae
- mamoncillo
- mamma's boy
- mammalogist
- mammaplasty
- mammee tree
- mammiferous
- mammillaria
- mammography
- mammoplasty
- mammotropic