mammogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammogenic.

Từ điển Anh Việt

  • mammogenic

    * tính từ

    (thuộc) yếu tố kích thích vú