mambo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mambo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mambo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mambo.
Từ điển Anh Việt
mambo
* danh từ
điệu nhảy giống rumba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mambo
a Latin American dance similar in rhythm to the rumba
dance a mambo