mammillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mammillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammillary.
Từ điển Anh Việt
mammillary
/'mæmiləri/
* tính từ
hình núm vú
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mammillary
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dạng cồn
dạng gò