mammiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mammiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammiform.
Từ điển Anh Việt
mammiform
* tính từ
hình vú
mammiform
* tính từ
hình vú
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.