mammiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammiform.

Từ điển Anh Việt

  • mammiform

    * tính từ

    hình vú