mammogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mammogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammogen.
Từ điển Anh Việt
mammogen
* danh từ
yếu tố kích thích vú
mammogen
* danh từ
yếu tố kích thích vú
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.