mamelon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mamelon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mamelon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mamelon.

Từ điển Anh Việt

  • mamelon

    /'mæmnilən/

    * danh từ

    gò đất, mô đất, nằm đất