mammonism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammonism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammonism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammonism.

Từ điển Anh Việt

  • mammonism

    /'mæmənizm/

    * danh từ

    sự mải mê làm giàu

    sự tôn thờ đồng tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammonism

    * kinh tế

    chủ nghĩa sùng bái đồng tiền