mammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammer.
Từ điển Anh Việt
mammer
* ngoại động từ
làm cho hoảng hốt
* nội động từ
phân vân, do dự