mamo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mamo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mamo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mamo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mamo
black honeycreepers with yellow feathers around the tail; now extinct
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).