mammoplasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mammoplasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammoplasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammoplasty.
Từ điển Anh Việt
mammoplasty
* danh từ
(y học) thuật tạo hình vú
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mammoplasty
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật tạo hình vú