mamiliary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mamiliary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mamiliary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mamiliary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mamiliary

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc núm