mammalian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammalian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammalian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammalian.

Từ điển Anh Việt

  • mammalian

    /mæ'meiljən/

    * tính từ

    (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú

    * danh từ

    loài thú, loài động vật có vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mammalian

    of or relating to the class Mammalia

    Similar:

    mammal: any warm-blooded vertebrate having the skin more or less covered with hair; young are born alive except for the small subclass of monotremes and nourished with milk