mammoth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammoth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammoth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammoth.

Từ điển Anh Việt

  • mammoth

    /'mæmθə/

    * danh từ

    voi cổ, voi mamut

    * tính từ

    to lớn, khổng lồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammoth

    * kinh tế

    khổng lồ

    to lớn

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kếch xù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mammoth

    any of numerous extinct elephants widely distributed in the Pleistocene; extremely large with hairy coats and long upcurved tusks

    Similar:

    gigantic: so exceedingly large or extensive as to suggest a giant or mammoth

    a gigantic redwood

    gigantic disappointment

    a mammoth ship

    a mammoth multinational corporation