gigantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gigantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigantic.
Từ điển Anh Việt
gigantic
/dʤai'gæntik/
* danh từ
khổng lồ, kếch x
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gigantic
* kỹ thuật
khổng lồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gigantic
so exceedingly large or extensive as to suggest a giant or mammoth
a gigantic redwood
gigantic disappointment
a mammoth ship
a mammoth multinational corporation
Synonyms: mammoth