mammothermography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammothermography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammothermography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammothermography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammothermography

    * kỹ thuật

    y học:

    nhiệt ký tuyến vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mammothermography

    the use of thermography to detect breast tumors (which appear as hot spots)