mammoth rebate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammoth rebate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammoth rebate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammoth rebate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammoth rebate

    * kinh tế

    sự đại hạ giá