mammoth sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mammoth sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammoth sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammoth sales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mammoth sales
* kinh tế
sự bán đại hạ giá