mamba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mamba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mamba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mamba.

Từ điển Anh Việt

  • mamba

    * danh từ

    rắn độc ở châu Phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mamba

    arboreal snake of central and southern Africa whose bite is often fatal