mama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mama.

Từ điển Anh Việt

  • mama

    /mə'mɑ:/

    * danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/

    uây khyếm mẹ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân

    * danh từ, số nhiều mammae

    (giải phẫu) vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet