mum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mum.
Từ điển Anh Việt
mum
/mʌm/
* tính từ
lặng yên, lặng thinh
to be mum: lặng thinh, không nói gì
* thán từ
lặng yên, lặng thinh
mum's the world: lặng yên đừng nói
* nội động từ
ra ý, ra hiệu
diễn tuồng câm
* danh từ
nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)
(thực vật học) hoa cúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mum
secrecy
mum's the word
failing to speak or communicate etc when expected to
the witness remained silent
Synonyms: silent
Similar:
florist's chrysanthemum: of China
Synonyms: florists' chrysanthemum, Dendranthema grandifloruom, Chrysanthemum morifolium
ma: informal terms for a mother