mumpish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mumpish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mumpish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mumpish.
Từ điển Anh Việt
mumpish
/'mʌmpiʃ/
* tính từ
hờn dỗi, phụng phịu
càu nhàu, cằn nhằn