mumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mumble.
Từ điển Anh Việt
mumble
/'nʌmbl/
* danh từ
tiếng nói lầm bầm
* động từ
nói lầm bầm
nhai trệu trạo