mumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mumble.

Từ điển Anh Việt

  • mumble

    /'nʌmbl/

    * danh từ

    tiếng nói lầm bầm

    * động từ

    nói lầm bầm

    nhai trệu trạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mumble

    a soft indistinct utterance

    talk indistinctly; usually in a low voice

    Synonyms: mutter, maunder, mussitate

    grind with the gums; chew without teeth and with great difficulty

    the old man had no teeth left and mumbled his food

    Synonyms: gum