mussitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mussitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mussitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mussitate.

Từ điển Anh Việt

  • mussitate

    * nội động từ

    (nói) lẩm bẩm

    mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet