mumbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mumbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mumbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mumbling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mumbling
indistinct enunciation
ineffectual chewing (as if without teeth)
Synonyms: gumming
Similar:
mumble: talk indistinctly; usually in a low voice
Synonyms: mutter, maunder, mussitate
mumble: grind with the gums; chew without teeth and with great difficulty
the old man had no teeth left and mumbled his food
Synonyms: gum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).