gumming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gumming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumming.

Từ điển Anh Việt

  • gumming

    * tính từ

    sự hình thành gôm; sự phết keo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gumming

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bọc cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gumming

    Similar:

    mumbling: ineffectual chewing (as if without teeth)

    gum: cover, fill, fix or smear with or as if with gum

    if you gum the tape it is stronger

    mumble: grind with the gums; chew without teeth and with great difficulty

    the old man had no teeth left and mumbled his food

    Synonyms: gum

    gum: become sticky

    gum: exude or form gum

    these trees gum in the Spring